Có 2 kết quả:
自相残杀 zì xiāng cán shā ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ ㄕㄚ • 自相殘殺 zì xiāng cán shā ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ ㄕㄚ
zì xiāng cán shā ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to massacre one another (idiom); internecine strife
Bình luận 0
zì xiāng cán shā ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to massacre one another (idiom); internecine strife
Bình luận 0